interprète |
année | avis | moy. | nb | |||||
When Men are pregnant | 2005 | 2.25 | 1 | ||||||
Võ Lâm Truyền Kỳ | 2007 | ||||||||
Công Chúa Teen Và Ngũ Hổ Tướng | 2010 | ||||||||
Nhật Ký Bạch Tuyết | 2010 | ||||||||
Love Puzzle | 2012 | ||||||||
Nhà có 5 nàng tiên | 2013 | ||||||||
49 Ngày | 2015 | ||||||||
Quý Tử Bất Đắc Dĩ | 2015 |
récompense un travail que nous avons trouvé de grande qualité..
dénonce un travail que nous avons jugé mauvais.